Việt
làm lóa mắt
làm chói mắt
làm hoa mắt
làm mủ
làm đui
làm lòa
làm mê muội
làm mù quáng
làm tối mắt
làm... say mê
Anh
dazzle
Đức
bienden
blenden
das grelle Licht blendete ihn
ánh sáng chói làm hắn lóa mắt.
blenden /vt/
làm mủ, làm đui, làm lòa, làm lóa mắt, làm chói mắt; 2. làm mê muội, làm mù quáng, làm tối mắt, làm... say mê (say đắm, mê mẩn, đắm đuối, quyén rũ);
bienden /(sw. V.; hat)/
làm lóa mắt; làm chói mắt; làm hoa mắt;
ánh sáng chói làm hắn lóa mắt. : das grelle Licht blendete ihn