TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

blenden

Màng/Vành đo lưu lượng

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

làm mủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm đui

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm lòa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm lóa mắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm chói mắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm mê muội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm mù quáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm tối mắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm... say mê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm mù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm tói mắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm mê mẩn .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

blenden

dazzle

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Orifice

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

blind

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

shadowing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

shielding

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bud pruning

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

debudding

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

disbudding

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dazzling

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

blenden

Blenden

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abschirmung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Entknospungsästung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Blendnachwirkung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Blendung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Blendwirkung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

blenden

effet d'écran

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ébourgeonnage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

éblouissement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Drosselgeräte (Blenden, Düsen usw.)

Máy tiết lưu (dùng màn chắn, vòi phun v.v.)

Drosselgeräte (Blenden, Düsen usw.)

Bộ tiết lưu (Màng chắn, vòi phun v.v.)

Blenden bevorzugt für Gase und Dämpfe

Màn chắn được dùng ưu tiên cho chất khí và hơi nước

Z. T. hoher Druckverlust (besonders bei Blenden)

Đôi khi bị mất áp suất lớn (đặc biệt với màn chắn)

Bei Blenden sehr kurze Einbaulänge und geringes Gewicht

Chiều dài ống tiếp dẫn vào rất ngắn và nhẹ khi dùng màn chắn

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abschirmung,Blenden /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Abschirmung; Blenden

[EN] shadowing; shielding

[FR] effet d' écran

Blenden,Entknospungsästung /AGRI/

[DE] Blenden; Entknospungsästung

[EN] bud pruning; debudding; disbudding

[FR] ébourgeonnage

Blenden,Blendnachwirkung,Blendung,Blendwirkung /SCIENCE/

[DE] Blenden; Blendnachwirkung; Blendung; Blendwirkung

[EN] dazzle; dazzling

[FR] éblouissement

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

blenden /vt/

làm mủ, làm đui, làm lòa, làm lóa mắt, làm chói mắt; 2. làm mê muội, làm mù quáng, làm tối mắt, làm... say mê (say đắm, mê mẩn, đắm đuối, quyén rũ);

Blenden /n-s/

sự] làm mù, làm đui, làm lòa, làm mê muội, làm mù quáng, làm tói mắt, làm mê mẩn (đắm đuối).

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

blenden

blind

blenden

dazzle

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Blenden

[EN] Orifice

[VI] Màng/Vành đo lưu lượng