TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm chói mắt

làm chói mắt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm lóa mắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đập vào mắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm hoa mắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm mủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm đui

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm lòa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm mê muội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm mù quáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm tối mắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm... say mê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

làm chói mắt

dazzle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 glare

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

glare 2 v..

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Đức

làm chói mắt

knallen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bienden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

blenden

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die unbeabsichtigte Blendung des Gegenverkehrs wird verhindert.

Việc vô tình làm chói mắt xe ngược chiều được ngăn chặn.

Dazu kommt oft unkontrolliertes Lenkverhalten, Seitenwindempfindlichkeit und Blendung des Gegenverkehrs bei Nachtfahrten.

Từ đó thường dẫn đến việc khó kiểm soát tay lái, xe nhạy cảm với gió ngang hông và làm chói mắt xe ngược chiều khi chạy ban đêm.

Die automatische Leuchtweiteregelung und die Scheinwerferreinigungsanlage verhindern die Blendung des Gegenverkehrs.

Điều chỉnh tự động tầm chiếu xa và bộ phận rửa mặt ngoài đèn chiếu có tác dụng ngăn cản sự làm chói mắt người lái xe chạy ngược chiều.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

grelle Farben knallen uns in die Augen

những màu sắc chói đập vào mắt chúng tôi.

das grelle Licht blendete ihn

ánh sáng chói làm hắn lóa mắt.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

blenden /vt/

làm mủ, làm đui, làm lòa, làm lóa mắt, làm chói mắt; 2. làm mê muội, làm mù quáng, làm tối mắt, làm... say mê (say đắm, mê mẩn, đắm đuối, quyén rũ);

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

knallen /(sw. V.)/

(hat) (ugs ) làm chói mắt; đập vào mắt;

những màu sắc chói đập vào mắt chúng tôi. : grelle Farben knallen uns in die Augen

bienden /(sw. V.; hat)/

làm lóa mắt; làm chói mắt; làm hoa mắt;

ánh sáng chói làm hắn lóa mắt. : das grelle Licht blendete ihn

Từ điển ô tô Anh-Việt

glare 2 v..

Làm chói mắt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dazzle

làm chói mắt

 glare

làm chói mắt