TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bienden

làm lóa mắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm chói mắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm hoa mắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm tối mắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gây ấn tượng mạnh mẽ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

che lấp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

che kín

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

che đậy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngụy trang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đánh lừa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm mù

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm đui

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhuộm sẫm màu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm sẫm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bienden

bienden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das grelle Licht blendete ihn

ánh sáng chói làm hắn lóa mắt.

er war von ihrer Schönheit ganz geblendet

hắn hoằn toàn tối mắt trước sắc đẹp của nàng.

er blendet sie durch sein liebenswürdiges Benehmen

hắn đã làm cô ấy bị nhầm, bời thái độ lịch thiệp của mình.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bienden /(sw. V.; hat)/

làm lóa mắt; làm chói mắt; làm hoa mắt;

das grelle Licht blendete ihn : ánh sáng chói làm hắn lóa mắt.

bienden /(sw. V.; hat)/

làm tối mắt; gây ấn tượng mạnh mẽ (stark beeindrucken);

er war von ihrer Schönheit ganz geblendet : hắn hoằn toàn tối mắt trước sắc đẹp của nàng.

bienden /(sw. V.; hat)/

che lấp; che kín; che đậy; ngụy trang; đánh lừa (täuschen);

er blendet sie durch sein liebenswürdiges Benehmen : hắn đã làm cô ấy bị nhầm, bời thái độ lịch thiệp của mình.

bienden /(sw. V.; hat)/

làm mù; làm đui (blind machen);

bienden /(sw. V.; hat)/

(Kürschnerei) nhuộm sẫm màu; làm sẫm (dunkel färben);