Việt
làm mù
làm đui
làm lòa
làm mê muội
làm mù quáng
làm tói mắt
làm mê mẩn .
Đức
bienden
Blenden
Blenden /n-s/
sự] làm mù, làm đui, làm lòa, làm mê muội, làm mù quáng, làm tói mắt, làm mê mẩn (đắm đuối).
bienden /(sw. V.; hat)/
làm mù; làm đui (blind machen);