TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gây ấn tượng mạnh mẽ

làm tối mắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gây ấn tượng mạnh mẽ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

oai vệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

uy nghi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

oai nghiêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hùng vĩ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồ sộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

gây ấn tượng mạnh mẽ

bienden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

reprasentativ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

reprasentabel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er war von ihrer Schönheit ganz geblendet

hắn hoằn toàn tối mắt trước sắc đẹp của nàng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bienden /(sw. V.; hat)/

làm tối mắt; gây ấn tượng mạnh mẽ (stark beeindrucken);

hắn hoằn toàn tối mắt trước sắc đẹp của nàng. : er war von ihrer Schönheit ganz geblendet

reprasentativ /[reprezenta'ti:f] (Adj.)/

(bildungsspr ) gây ấn tượng mạnh mẽ; oai vệ; uy nghi;

reprasentabel /[reprczen'ta:bal] (Adj.; ...bler, -ste) (bildungsspr.)/

oai vệ; oai nghiêm; hùng vĩ; đồ sộ; gây ấn tượng mạnh mẽ;