bienden /(sw. V.; hat)/
làm tối mắt;
gây ấn tượng mạnh mẽ (stark beeindrucken);
hắn hoằn toàn tối mắt trước sắc đẹp của nàng. : er war von ihrer Schönheit ganz geblendet
reprasentativ /[reprezenta'ti:f] (Adj.)/
(bildungsspr ) gây ấn tượng mạnh mẽ;
oai vệ;
uy nghi;
reprasentabel /[reprczen'ta:bal] (Adj.; ...bler, -ste) (bildungsspr.)/
oai vệ;
oai nghiêm;
hùng vĩ;
đồ sộ;
gây ấn tượng mạnh mẽ;