Königlichkeit /f =/
tính] uy nghiêm, hùng vĩ, hùng tráng.
Grandezza /f =/
1. phu nhân, công nương, tiểu thư (ổ Tây ban nha và Bồ đào nha); 2. [vẻ] oai vệ, trang trọng, hùng vĩ, trang nghiêm, quan trọng.
Majestät /f =, -en/
1. [sự] cao cà, vĩ đại, hùng vĩ, hùng tráng, trang nghiêm, lẫm liệt, uy nghi; 2.: ihre Majestät tâu bệ hạ.
majestätisch /a/
oai nghiêm, oai phong, oai vệ, trang trọng, hùng tráng, hùng vĩ, trang nghiêm, lẫm liệt, uy nghi.
junonisch /a/
giống nữ thần Ju -nô, oai nghiêm, oai phong, oai vệ, trang trọng, hùng tráng, hùng vĩ, oai nghiêm, lẫm liệt, uy nghi.
Fürstlichkeit /í =, -en/
1. tưdc công, tưđc hầu; 2. [sự] cao cả, vĩ đại, hùng vĩ, hùng tráng, uy nghiêm; 3. pl hàng ngũ công tưỏc. các vị công tưdc.
Gewaltigkeit /f =/
1. [sự] hùng hậu, hùng mạnh, hùng cưởng, cao cả, vĩ đại, hùng vĩ, hùng tráng; 2. [sự] to lón, vĩ đại, khổng lồ; -
Herrlichkeit /f =, -en/
1. [sự, vẻ] huy hoàng, lộng lẫy, tráng lệ, hoa mĩ, cao cả, vĩ đại, hùng vĩ, hùng tráng; 2.: Eure - điện hạ, kính thưa đại nhân.
grandios /a/
to ldn, ldn lao, đồ sộ, hùng vĩ, kì vĩ, hùng tráng, nguy nga, oai nghiêm, oai phong, oai vệ, trang trọng, hùng tráng, trang nghiêm, lẫm liệt.
Hoheit /í =, -en/
1. [sự] cao cả, vĩ đại, hùng vĩ, hùng tráng; 2. hoàng thân, hoàng tử, công tủ, công chúa, điện hạ; Eure Hoheit! tâu điện hạ! Thưa đức ông!; 3. chính quyền cắp cao, sự thông trị, bá chủ; unter fremder Hoheit Stehen nằm dưói ách thông trị của ngoại bang.
Großartigkeit /f =/
1. [sự, vẻ] huy hoàng, lộng lẫy, tráng lệ, hoa mĩ, cao cả, vĩ đại, hùng vĩ, hùng tráng, oai vệ, uy nghi, trang trọng; 2. [tính] khoe khoang, khoác lác, huênh hoang.
Größe /f =, -n/
1. độ lón, kích thưỏc, cô, độ, lượng, đại lượng; eine unbekannte Größe (toán) ẩn số; 2. danh tiếng, tiếng tăm, thanh danh, ngưòi nổi tiếng; eine wissenschaftliche Größe nhà bác học ldn; 3. [sự] cao cả, vĩ đại, hùng vĩ, hùng tráng.
impressiv /a/
1. gây ấn tương sâu sắc, gây xúc động, gợi cảm; 2. hùng vĩ, nguy nga, oai vệ, uy nghi; 3. có lí lẽ xác đáng, đáng tin, hiển nhiên, xác đáng, xác thực.
hehr /a (thi ca)/
oai nghiêm, oai phong, oai vệ, trang trọng, hùng tráng, hùng vĩ, trang nghiêm, lẫm liệt, uy nghi, cao, cao cả, cao qúi, cao thượng, trác việt, thiêng liêng.
Erhabenheit /f/
1. =, -en chỗ cao, chỗ đất cao, miền đất cao, gò, mô, đông; 2. [tính, sự, độ] lồi; 3. [sự] cao cả, vĩ đại, hùng vĩ, hùng tráng, cao thượng, cao qúi; 4. [sự, tính] hơn hẳn, Ưu việt, ưu thé.