Việt
oai nghiêm
oai phong
trang nghiêm
lẫm liệt
oai vệ
đưòng bệ
đường bệ
Đức
imposant
imposant /[impo'zant] (Adj.; -er, -este)/
oai nghiêm; oai phong; đường bệ; trang nghiêm;
imposant /a/
oai nghiêm, oai phong, lẫm liệt, oai vệ, đưòng bệ, trang nghiêm; ein - es Fest ngày hội tráng lệ.