Việt
uy nghi
oái nghiêm
oai vệ
đường bệ
oai nghiêm
oai phong
trang nghiêm
cao lớn
Đức
hehr
imposant
stattlich
hehr /[he:r] (Adj.) (geh.)/
uy nghi; oái nghiêm; oai vệ; đường bệ;
imposant /[impo'zant] (Adj.; -er, -este)/
oai nghiêm; oai phong; đường bệ; trang nghiêm;
stattlich /(Adj.)/
cao lớn; oai vệ; oai nghiêm; đường bệ;