TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cao lớn

cao lớn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

to cao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

to xương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

to con

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vạm vỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thô kệch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

oai vệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

oai nghiêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đường bệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đẫy đà.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

cao lớn

groß und hoch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hoch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

grobknochig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

grobschlachtig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

stattlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hochgewachsen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

<html><html>Die größte Höhe des Profils Rz ist die Summe aus der Höhe der größten Profilspitze Zp und die Tiefe des größten Profiltales Zv innerhalb der Einzelmessstrecke <i>l</i>r.</html></html>

Độ cao lớn nhất của profi i n Rz là tổng chiểucao của đỉnh profi i n lớn nhất Zp và chiểu sâucủa đáy profi i n lớn nhất Zv nằm trong mộtkhoảng đo riêng lẻ /r.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hochgewachsen /a/

cao, cao lớn, to cao, đẫy đà.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoch /ge.wach.sen (Adj.)/

cao; cao lớn; to cao;

grobknochig /(Ádj.)/

to xương; cao lớn;

grobschlachtig /[-jlạ?tiẹ] (Adj.) (abwertend)/

to con; cao lớn; vạm vỡ; thô kệch;

stattlich /(Adj.)/

cao lớn; oai vệ; oai nghiêm; đường bệ;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

cao lớn

groß (a) und hoch (a)