Việt
cao lớn
cao
to cao
to xương
to con
vạm vỡ
thô kệch
oai vệ
oai nghiêm
đường bệ
đẫy đà.
Đức
groß und hoch
hoch
grobknochig
grobschlachtig
stattlich
hochgewachsen
<html><html>Die größte Höhe des Profils Rz ist die Summe aus der Höhe der größten Profilspitze Zp und die Tiefe des größten Profiltales Zv innerhalb der Einzelmessstrecke <i>l</i>r.</html></html>
Độ cao lớn nhất của profi i n Rz là tổng chiểucao của đỉnh profi i n lớn nhất Zp và chiểu sâucủa đáy profi i n lớn nhất Zv nằm trong mộtkhoảng đo riêng lẻ /r.
hochgewachsen /a/
cao, cao lớn, to cao, đẫy đà.
hoch /ge.wach.sen (Adj.)/
cao; cao lớn; to cao;
grobknochig /(Ádj.)/
to xương; cao lớn;
grobschlachtig /[-jlạ?tiẹ] (Adj.) (abwertend)/
to con; cao lớn; vạm vỡ; thô kệch;
stattlich /(Adj.)/
cao lớn; oai vệ; oai nghiêm; đường bệ;
groß (a) und hoch (a)