Việt
to con
cao lớn
vạm vỡ
thô kệch
xem grob
Đức
grobschlachtig
grobschlächtig
grobschlächtig /a/
xem grob 2.
grobschlachtig /[-jlạ?tiẹ] (Adj.) (abwertend)/
to con; cao lớn; vạm vỡ; thô kệch;