junonisch /a/
	
    	
			
giống nữ thần Ju -nô,  oai nghiêm,  oai phong,  oai vệ,  trang trọng,  hùng tráng,  hùng vĩ,  oai nghiêm,  lẫm liệt,  uy nghi. 
	
	         
imposant /a/
	
    	
			
oai nghiêm,  oai phong,  lẫm liệt,  oai vệ,  đưòng bệ,  trang nghiêm;  ein - es Fest ngày hội tráng lệ. 
	
	         
majestätisch /a/
	
    	
			
oai nghiêm,  oai phong,  oai vệ,  trang trọng,  hùng tráng,  hùng vĩ,  trang nghiêm,  lẫm liệt,  uy nghi. 
	
	         
grandios /a/
	
    	
			
to ldn,  ldn lao,  đồ sộ,  hùng vĩ,  kì vĩ,  hùng tráng,  nguy nga,  oai nghiêm,  oai phong,  oai vệ,  trang trọng,  hùng tráng,  trang nghiêm,  lẫm liệt. 
	
	         
stattlich /a/
	
    	
			
1. cân đối,  gọn gàng,  cao lón,  thấy rõ,  dễ thấy,  oai vệ,  oai nghiêm,  đưỏng bệ,  đưòng hoàng,  lẫm liệt;  2. to lón,  đáng kể,  nhiều. 
	
	         
eindrucksvoll /a/
	
    	
			
1. có hiệu qủa,  có hiệu lực,  hữu hiệu,  công hiệu,  hiệu dụng,  hiệu nghiệm,  có súc diễn cảm,  biểu cảm;  ein - uolles Beispiel thí dụ rõ ràng,  tấm gương sáng ngôi;  2. oai phong,  oai vệ,  oai nghiêm,  lẫm liệt,  đưòng bệ. 
	
	         
hehr /a (thi ca)/
	
    	
			
oai nghiêm,  oai phong,  oai vệ,  trang trọng,  hùng tráng,  hùng vĩ,  trang nghiêm,  lẫm liệt,  uy nghi,  cao,  cao cả,  cao qúi,  cao thượng,  trác việt,  thiêng liêng.