Stolperstein /der/
tự hào;
hãnh diện [auf + Akk : về ];
der stolze Vater : người cha tự hào auf seine Kinder stolz sein : tự hào về những đứa con của mình.
Stolperstein /der/
kiêu ngạo;
kiêu căng;
tự đắc;
er war zu stolz, um Hilfe anzunehmen : ông ấy quá kiêu ngạo để nhận sự giúp đỡ.
Stolperstein /der/
to lón;
đồ sộ;
oai nghiêm;
uy nghi (imposant, stattlich);
Stolperstein /der/
(ugs ) khá lớn;
khá nhiều;
khá cao;
đáng kể (erheblich, befrächtlich);