TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

stolperstein

tự hào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hãnh diện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiêu ngạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiêu căng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tự đắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

to lón

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồ sộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

oai nghiêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

uy nghi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khá lớn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khá nhiều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khá cao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đáng kể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

stolperstein

Stolperstein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der stolze Vater

người cha tự hào

auf seine Kinder stolz sein

tự hào về những đứa con của mình.

er war zu stolz, um Hilfe anzunehmen

ông ấy quá kiêu ngạo để nhận sự giúp đỡ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stolperstein /der/

tự hào; hãnh diện [auf + Akk : về ];

der stolze Vater : người cha tự hào auf seine Kinder stolz sein : tự hào về những đứa con của mình.

Stolperstein /der/

kiêu ngạo; kiêu căng; tự đắc;

er war zu stolz, um Hilfe anzunehmen : ông ấy quá kiêu ngạo để nhận sự giúp đỡ.

Stolperstein /der/

to lón; đồ sộ; oai nghiêm; uy nghi (imposant, stattlich);

Stolperstein /der/

(ugs ) khá lớn; khá nhiều; khá cao; đáng kể (erheblich, befrächtlich);