hochbedeutend /a/
	
    	
			
lơn,  to,  đáng kể,  nhiều,  lơn lao,  quan trọng,  đáng kể;  hoch 
	
	         
beträchtlich /I a/
	
    	
			
lớn,  to,  to lón,  đáng kể;  II adv [một cách] to lón,  đáng kể,  nhiều,  rất,  thái qúa,  lắm. 
	
	         
beachtlich /a/
	
    	
			
lớn,  to,  to lớn,  đáng kể,  nhiều. 
	
	         
belangreich,belangvoll /a/
	
    	
			
quan trọng,  đáng kể,  lón,  lđn lao 
	
	         
erheblich /a/
	
    	
			
lón,  to,  to lớn,  đáng kể,  lỏn lao,  quan trọng. 
	
	         
- e Reiser machen einen Besen /(tục ngữ) đoàn kết là sức mạnh/
	
    	
			
1. nhiều,  lắm,  nhiều quá,  nhiều lắm;  - e Reiser machen einen Besen zuuiel (zu wenig] rất nhiều;  so - e Reiser machen einen Besen arbeiten,  daß... làm nhiều đến nỗi là...;  2. hơn nhiều,  [một cách] đáng kể;  - e Reiser machen einen Besen besser tót hơn nhiều. 
	
	         
bedeutend /I a/
	
    	
			
1. lỏn,  to. to ldn,  đáng kể;  2. xuất sắc,  nổi tiếng,  ưu tú;  éine bedeutend e Rólle spielen đóng vai trò quan trọng;  II adv [một cách] đáng kể,  nhiều,  to lớn,  khổng lồ. 
	
	         
Fühlbarkeit /f =/
	
    	
			
tính,  sự,  độ] có thể cảm tháy được,  dễ nhận tháy,  rõ rệt,  đáng kể,  ldn lao,  nhạy câm,  mẫn cảm,  nhạy bén. 
	
	         
Empfindbarkeit /í =/
	
    	
			
tính,  sự,  độ] có thể cảm tháy,  thấy dược,  dễ nhận thâý,  rõ rệt,  lón lao,  đáng kể,  nhạy cảm,  mẫn cảm. 
	
	         
fühlbar /a/
	
    	
			
dễ cảm thấy,  dễ nhận thây,  rõ rệt,  đáng kể,  nhạy cảm,  nhạy bén,  mẫn cảm,  hiển nhiên,  sò tháy được,  sỏ được;  
	
	         
stattlich /a/
	
    	
			
1. cân đối,  gọn gàng,  cao lón,  thấy rõ,  dễ thấy,  oai vệ,  oai nghiêm,  đưỏng bệ,  đưòng hoàng,  lẫm liệt;  2. to lón,  đáng kể,  nhiều. 
	
	         
kraß /a/
	
    	
			
1. lón,  mạnh,  kịch liệt,  đáng kể,  dữ dội,  gay gắt;  2. xẵng,  cục cằn,  cộc lóc,  thô bạo,  sỗ sàng;  3. rưc rõ,  chói lọi,  sáng chói,  đặc trưng. 
	
	         
tüchtig /a/
	
    	
			
1. thạo việc,  thành thạo,  tháo vát,  dắc lực;  2. đáng kể,  khá lón,  khá nhiều,  khá tót,  khá;  3. mạnh khỏe,  lực lưdng,  cường tráng,  bền tí,  dẻo dai,  dai súc;  eine tüchtig e Tracht trận đòn nặng. 
	
	         
ordentlich /I a/
	
    	
			
1. chỉnh tề,  tươm tất,  đúng đắn,  gọn gàng,  cẩn thận,  chu đáo,  kĩ càng,  đúng đắn,  chính xác;  2. lịch sự,  lịch thiệp,  đoan trang,  đoan chính;  3. chân chính,  thực sự,  thực thụ,  chính công;  4. kiên định,  kiên trung,  chung thủy,  trung thành;  5. thông thưỏng,  bình thường,  xoàng,  tầm thưỏng;  [ở] trong biên ché;  6. thường kì,  thưòng lê (về đại hội V.V.);  7. đáng kể,  khá lỏn,  khá nhiều,  khá tót;  khá;  II adv 1. [một cách] chỉnh tề,  tươm tắt,  cẩn thận,  chu đáo;  2. [một cách] lịch sự,  lịch thiệp;  3. tót,  khá.