Việt
khá
khá to
khá nhiều
khá mạnh
to
khá lđn
lđn
đáng kể.
khá lớn
lớn
đáng kể
Đức
erklecklich
erklecklich /[er'kleklip] (Adj.) (geh.)/
khá; khá lớn; khá to; khá nhiều; khá mạnh; lớn; to; đáng kể (befrächtlich, beachtlich, ziemlich groß);
erklecklich /a/
khá, khá lđn, khá to, khá nhiều, khá mạnh, lđn, to, đáng kể.