TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lớn

lớn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển của người sử dụng

to

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rộng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

to lớn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển của người sử dụng

đáng kể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển toán học Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển của người sử dụng

nặng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

thô

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

trưởng thành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quan trọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển toán học Anh-Việt

khỏe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hùng hậu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hùng mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khổng lồ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nổi tiếng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lừng danh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có chiều dài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có chiều rộng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kịch liệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dữ dội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quá đỗi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quá chừng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quá mức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hùng cường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tăng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phồng rộp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

kềnh càng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cồng kềnh

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nặng nề

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tổng số

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cả bì

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đơn vị tính gross

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chính

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trọng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chuyên đề

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đại tiền đề

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

toàn bộ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

grôt 

 
Từ điển toán học Anh-Việt

to lón

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vĩ đại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có hình dáng to lón.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiều.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hùng cưòng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nh größer bậc cao nhất größt I a

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rộng lón

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

to rộng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mênh mông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bao la

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bát ngát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cao cả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cao quí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cao thượng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trác việt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh cao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mạnh mẽ

 
Tự điển của người sử dụng
khá lớn

khá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khá lớn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khá to

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khá nhiều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khá mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lớn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

to

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đáng kể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
to lón

hùng hậu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hùng cuông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hùng mạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mạnh mẽ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

to lón

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lớn lao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ sộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khổng lồ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vĩ đại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lớn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

lớn

large

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

gross

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 cyclopean

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vast

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

grow

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bulky

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Heavy

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

main

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mega

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

high

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

major

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

graet

 
Từ điển toán học Anh-Việt

vast

 
Từ điển toán học Anh-Việt

grand

 
Từ điển toán học Anh-Việt

gros

 
Từ điển toán học Anh-Việt

hefty

 
Tự điển của người sử dụng

Đức

lớn

groß

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

erwachsen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ausgewachsen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hoch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gewaltig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

machtig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

großgeschriebenwerden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Großund

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

breit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

deftig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

elend

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bedeutend

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

krasmen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

höllisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

grandig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Groß-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Brutto-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

beträchtlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

großformatig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beachtlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

grandig II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
khá lớn

erklecklich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
to lón

gewaltig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Vergrößerung

Phóng lớn

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Große Durchmesser für große Bremsscheiben

Có đường kính lớn cho đĩa phanh lớn

Zur Übertragung großer Kräfte sind große Fügeflä- chen erforderlich.

Để truyền dẫn lực lớn, bề mặt ghép cần phải lớn.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Größer (z.B. b größer a)

Lớn hơn (t.d. b lớn hơn a)

Der Betrag der kleineren Kraft wird vom Betrag der größeren subtrahiert, die größere Kraft bestimmt die Richtung der Resultierenden Fr.

Độ lớn của lực lớn trừ đi độ lớn của lực nhỏ, lực lớn quyết định hướng của lực tổng hợp Fr.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ein groß er Buchstabe

chũ hoa; ~

so groß wie...

bằng vói...;

die groß e Zéhe

ngón chân cái;

(D) ein groß es Ansehen geben

làm ra vẻ quan trọng; ♦ ~ e

das steht groß und breit daß

điều đó đập vào mắt;

auf groß em Fuße lében

ăn tiêu rộng rãi;

das groß e Wort führen

a, chơi vĩ cầm thú nhất; b, đóng vai trò chủ chốt;

ein groß es Maul haben

1, khoe khoang, khoác lác, nói khoác, nói trạng; 2, ăn nói quá trdn, bẻm mép; II adv:

ein Wort groß schreiben

viết chũ hoa;

j-n groß ánschauen Ịánsehen, ánblicken)

giương mắt nhìn

ai; im groß en (und) ganzen

nói chung.

sich gewaltig irren [täuschen]

sai lầm lđn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kleider in großen Größen

các loại váy đầm cở lớn

eine große Leiter

một cái thang dài

ein groß gewachsener Mahn

một người đàn ông cao lớn

jmdn. groß ansehen

mở to mạt nhìn ai ngạc nhiên

groß machen (fam.)

đi cầu, đại tiện

groß und breit

rất cẩn thận và cần nhiều thời gian

schon große Kinder haben

có con đã trưởng thành

in diesem Haus bin ich groß geworden

tôi đã lớn lên trong ngôi nhà này

(subst.

) während die Kinder spielten, unterhielten sich die Großen: trong khi trẻ con chai đùa thì người lớn nói chuyện với nhau

eine große Familie

một gia đình đông đúc

große Kosten

chi phí lớn-, er hat ein großes Vermögen: ông ấy có một tài sản lớn-, das große Geld verdienen: kiếm được nhiều tiền.

eine breite Straße

một con đường rộng', der junge Mann ist sehr breit: chàng thanh niên ấy có cái vai rộng', etwas breit darstellen: tường thuật, mô tả một cách tỉ mỉ chi tiết',

er ist ein großer Künstler

ông ấy là một nghệ sĩ lớn. 1

ich habe elenden Durst

tôi cảm. thấy rất khát.

ein 4 ha großes Grundstück

một miếng đất rộng 4 héc ta

der Mann ist mindestens 2 Meter groß

người dàn &ng này phải cao ít nhất là 2 mét.

das ist ein bedeutender Schritt vorwärts

đó là một bước tiến rất đáng kề', (subst.:) es handelt sich um nichts Bedeutendes: ở đó chỉ đề cập đến những vấn đề không quan trọng.

Tự điển của người sử dụng

mạnh mẽ,lớn,to lớn,đáng kể /ECON/

[DE]

[EN] hefty

[VI] mạnh mẽ, lớn, to lớn, đáng kể

[DE]

[EN]

[VI]

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beträchtlich /I a/

lớn, to, to lón, đáng kể; II adv [một cách] to lón, đáng kể, nhiều, rất, thái qúa, lắm.

großformatig /a/

lớn, vĩ đại, có hình dáng to lón.

beachtlich /a/

lớn, to, to lớn, đáng kể, nhiều.

grandig II /a/

lớn, to, mạnh, khỏe, hùng hậu, hùng mạnh, hùng cưòng.

groß /(so sá/

(so sánh größer bậc cao nhất größt) 1. to, lớn, khổng lồ, vĩ đại, rộng lón, to rộng, mênh mông, bao la, bát ngát; ein groß er Buchstabe chũ hoa; groß es Geld tiền nhiều, tiền to; so groß wie... bằng vói...; gleich groß các đại lượng bằng nhau; ein - er Knábe đứa trẻ cao lón; groß und klein mọi nguôi, không trừ một ai; die groß e Zéhe ngón chân cái; der Große Bär (Wagen) Đại hùng tinh (ngôi sao); 2. vĩ đại, cao cả, cao quí, cao thượng, trác việt, thanh cao; sich (D) ein groß es Ansehen geben làm ra vẻ quan trọng; ♦ groß e Augen machen trổ mắt (ngạc nhiên); das steht groß und breit daß điều đó đập vào mắt; auf groß em Fuße lében ăn tiêu rộng rãi; das groß e Wort führen a, chơi vĩ cầm thú nhất; b, đóng vai trò chủ chốt; ein groß es Maul haben 1, khoe khoang, khoác lác, nói khoác, nói trạng; 2, ăn nói quá trdn, bẻm mép; II adv: ein Wort groß schreiben viết chũ hoa; j-n groß ánschauen Ịánsehen, ánblicken) giương mắt nhìn ai; im groß en (und) ganzen nói chung.

gewaltig /I a/

1. hùng hậu, hùng cuông, hùng mạnh, mạnh mẽ; 2. to lón, lớn lao, đồ sộ, khổng lồ, vĩ đại, lớn; II adv [rất] mạnh; sich gewaltig irren [täuschen] sai lầm lđn.

Từ điển toán học Anh-Việt

graet

lớn, đáng kể

vast

rộng, to, lớn

grand

to, lớn, quan trọng

gros

lớn, thô; toàn bộ, grôt 

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

high

Cao, lớn, trọng

major

Lớn, trưởng thành, chuyên đề, đại tiền đề

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

large

to, lớn, rộng

mega

lớn, to lớn, khổng lồ

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Groß- /pref/M_TÍNH, FOTO, V_TẢI/

[EN] large, main

[VI] lớn, chính

Brutto- /pref/Đ_LƯỜNG/

[EN] gross

[VI] (thuộc) thô, lớn, to

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Heavy

nặng, lớn

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

large

to, lớn

grow

lớn, tăng, phồng rộp

bulky

lớn, rộng, kềnh càng, cồng kềnh, nặng, nặng nề

gross

tổng số, lớn, to, thô, cả bì, đơn vị tính gross (1 gross=12 tá=144 cái)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

machtig /['meẹtiẹ] (Adj.)/

(bes Bergmannsspr ) lớn (vỉa);

machtig /['meẹtiẹ] (Adj.)/

(ugs ) nhiều; lớn;

groß /[gro:s] (Adj.; größer, größte)/

to; lớn; rộng;

các loại váy đầm cở lớn : Kleider in großen Größen một cái thang dài : eine große Leiter một người đàn ông cao lớn : ein groß gewachsener Mahn mở to mạt nhìn ai ngạc nhiên : jmdn. groß ansehen đi cầu, đại tiện : groß machen (fam.) rất cẩn thận và cần nhiều thời gian : groß und breit

großgeschriebenwerden /(ugs.)/

lớn; trưởng thành (erwachsen);

có con đã trưởng thành : schon große Kinder haben tôi đã lớn lên trong ngôi nhà này : in diesem Haus bin ich groß geworden ) während die Kinder spielten, unterhielten sich die Großen: trong khi trẻ con chai đùa thì người lớn nói chuyện với nhau : (subst.

Großund /Klein/

nhiều; đông; lớn (bettächtlich);

một gia đình đông đúc : eine große Familie chi phí lớn-, er hat ein großes Vermögen: ông ấy có một tài sản lớn-, das große Geld verdienen: kiếm được nhiều tiền. : große Kosten

breit /[brait] (Adj.; -er, -este)/

rộng; lớn; to; ngang (seitlich ausgedehnt);

một con đường rộng' , der junge Mann ist sehr breit: chàng thanh niên ấy có cái vai rộng' , etwas breit darstellen: tường thuật, mô tả một cách tỉ mỉ chi tiết' , : eine breite Straße

Großund /Klein/

lớn; nổi tiếng; lừng danh (bedeutend, berühmt);

ông ấy là một nghệ sĩ lớn. 1 : er ist ein großer Künstler

deftig /[’deftiẹ] (Adj.) (ugs.)/

mạnh; nặng; lớn; nhiều (unange nehm, stark; beträchtlich);

elend /[e:lent] (Adj.; -er, -este)/

(ugs ) (nur attr ) rất; quá; lớn; nhiều (sehr, besonders groß);

tôi cảm. thấy rất khát. : ich habe elenden Durst

großgeschriebenwerden /(ugs.)/

(dùng với con số để ' chỉ kích thước) có chiều dài; có chiều rộng; cao; lớn;

một miếng đất rộng 4 héc ta : ein 4 ha großes Grundstück người dàn & ng này phải cao ít nhất là 2 mét. : der Mann ist mindestens 2 Meter groß

bedeutend /(Adj.)/

lớn; to lớn; đáng kể; quan trọng (beträchtlich, groß, wichtig);

đó là một bước tiến rất đáng kề' , (subst.:) es handelt sich um nichts Bedeutendes: ở đó chỉ đề cập đến những vấn đề không quan trọng. : das ist ein bedeutender Schritt vorwärts

krasmen /(sw. V.; ist) (Schweiz.) -*■ klettern, krass [kras] (Adj.; -er, -este)/

lớn; mạnh; kịch liệt; đáng kể; dữ dội;

höllisch /i'hoelif] (Adj.)/

(ugs ) mạnh; lớn; quá đỗi; quá chừng; quá mức (sehr groß, stark, mächtig);

grandig /(Adj.) [Grand] (landsch.)/

lớn; to; mạnh; khỏe; hùng hậu; hùng mạnh; hùng cường (groß[artig], stark);

erklecklich /[er'kleklip] (Adj.) (geh.)/

khá; khá lớn; khá to; khá nhiều; khá mạnh; lớn; to; đáng kể (befrächtlich, beachtlich, ziemlich groß);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cyclopean

lớn

 vast /toán & tin/

rộng, to, lớn

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lớn

1) erwachsen (a), groß (a), ausgewachsen (a); người lớn Erwachsener m;

2) (nổi tiếng) bedeutend (a), ansehnlich (a), beträchtlich (a); nhà văn lớn bedeutender Schriftsteller m;

3) hoch (a), gewaltig (a); một công trình lớn gewaltiger Bau m