Việt
hùng hậu
hùng cuông
hùng mạnh
mạnh mẽ
to lón
lớn lao
đồ sộ
khổng lồ
vĩ đại
lớn
Đức
gewaltig
sich gewaltig irren [täuschen]
sai lầm lđn.
gewaltig /I a/
1. hùng hậu, hùng cuông, hùng mạnh, mạnh mẽ; 2. to lón, lớn lao, đồ sộ, khổng lồ, vĩ đại, lớn; II adv [rất] mạnh; sich gewaltig irren [täuschen] sai lầm lđn.