Monumentalität /f =/
sự] to lón, đồ sộ.
beträchtlich /I a/
lớn, to, to lón, đáng kể; II adv [một cách] to lón, đáng kể, nhiều, rất, thái qúa, lắm.
Bedeutendheit /f =/
độ] to lón, lổn, tầm quan trọng, ý nghĩa lớn.
massig /I a/
to lón, đồ sộ, nặng nề, phục phịc, cồng kềnh, kềnh càng, khổng lồ, vĩ đại; có thể tích lớn, có khổi lượng lón, có dung tích lỏn; eine massig e Erscheinung ngưòi béo phị; II adv: massig viel Geld haben có nhiều tiền.
massiv /a/
1. to lón, đồ sộ, nặng nể, dày đặc, bền chắc, vũng chãi, chắc chắn; 2. thô, thô kệch; massiv es Gold vàng khối.
monströs /a/
1. kì quái, quái gỏ, quái đản; 2. to lón, đồ sọ, khổng lồ; 3. gớmguôc, kinh tỏm, khủng khiép.
massenhaft /I a/
có tính chắt] quần chúng, đại chúng, phổ thông, tập thể, to lón, lón lao, dồ sô, khổng lô, kếch xù; ỈI adv [bằng cách] tập thể, lón lao, đồ sô.
Monstrosität /f =, -en/
tính chắt] quái gỏ, quái đản, quái dị, kì quái, to lón, khổng lồ, ghê góm, lạ thường, khủng khiếp.
ungeheuer /(ungeh/
(ungeheuer) 1. quái gổ, quái đản, quái dị, kì quái; 2. to lón, đồ sộ, khổng lồ, lạ thường, kì lạ; 11 adv [một cách] cực kì, hét súc, vô cùng, rát, cực, tói.
gewaltig /I a/
1. hùng hậu, hùng cuông, hùng mạnh, mạnh mẽ; 2. to lón, lớn lao, đồ sộ, khổng lồ, vĩ đại, lớn; II adv [rất] mạnh; sich gewaltig irren [täuschen] sai lầm lđn.
Gewaltigkeit /f =/
1. [sự] hùng hậu, hùng mạnh, hùng cưởng, cao cả, vĩ đại, hùng vĩ, hùng tráng; 2. [sự] to lón, vĩ đại, khổng lồ; -
enorm /a/
to lón, vĩ đại, lón lao, đồ sộ, khổng lồ, qúa đáng, qúa mức, qúa độ, qúa xá, qúa đỗi, qúa quắt.
Scheußlichkeit /ỉ =, -en/
ỉ =, tính chát] quái gở, quái đản, quái dị, kì quái, to lón, khổng lồ, đồ sộ, hèn hạ, đê hèn, đểu cáng, nhơ nhdp, khả 0.
stattlich /a/
1. cân đối, gọn gàng, cao lón, thấy rõ, dễ thấy, oai vệ, oai nghiêm, đưỏng bệ, đưòng hoàng, lẫm liệt; 2. to lón, đáng kể, nhiều.
schwer /I a/
1. nặng, nặng nề, nặng trìu, nặng trình trịch, to lón; schwer werden [trd nên] nặng hơn, nặng trình trịch; 2. mạnh, nặng, mạnh mẽ, hùng mạnh, hùng hậu, hùng cưông; schwer e Zung (nghĩa bóng) lưôi lúng búng; 3. nặng nhọc, khó nhọc, khó khăn, vát vả, trọng đại; schwer e Arbeit công việc khó khăn; 4. đau đón, khó khăn, nghiêm khắc, trầm trọng, nghiêm trọng, nguy hiểm (về bệnh); khó tiêu, nặng bụng (về ăn); j-m das Herz schwer làm ai phiền muộn;