Việt
khả
quái gở
quái đản
quái dị
kì quái
to lón
khổng lồ
đồ sộ
hèn hạ
đê hèn
đểu cáng
nhơ nhdp
Anh
solvency
Đức
möglich
es kann sein
Scheußlichkeit
Flammschutzmittel setzen die Entflammbarkeit und Brennbarkeit herab.
Chất chống cháy làm giảm khả năng bắt lửa và khả năng cháy.
:: Regeneriermöglichkeit
:: Khả năng tái sinh
Gebrauchstauglichkeit
Khả năng sử dụng
leistungsstark,
Khả năng cao,
Möglichkeiten:
Các khả năng:
Scheußlichkeit /ỉ =, -en/
ỉ =, tính chát] quái gở, quái đản, quái dị, kì quái, to lón, khổng lồ, đồ sộ, hèn hạ, đê hèn, đểu cáng, nhơ nhdp, khả 0.
Khả
có thể, khả ái, khả dĩ, khả kính, khả năng, khả nghi, khả ố, khả quan, bất khả kháng, vô kế khả thi.
möglich (a); es kann sein