Việt
quái gở
quái đản
quái dị
kỳ quái
kỳ cục
bệnh hoạn
kỳ quặc
trơ tráo
kì quái
to lón
khổng lồ
đồ sộ
hèn hạ
đê hèn
đểu cáng
nhơ nhdp
khả
Đức
schrecklich
furchtbar
fürchterlich
unvorstellbar .
monströs
abnorm
ungeheuerlich
Scheußlichkeit
dieser Trieb ist abnorm
sự thôi thúc đó thật là bệnh hoạn.
Scheußlichkeit /ỉ =, -en/
ỉ =, tính chát] quái gở, quái đản, quái dị, kì quái, to lón, khổng lồ, đồ sộ, hèn hạ, đê hèn, đểu cáng, nhơ nhdp, khả 0.
monströs /[mon'strors] (Adj.; -er, -este)/
(bildungsspr ) kỳ quái; quái gở; quái đản;
abnorm /[ap'norm] (Adj.)/
quái gở; kỳ cục; bệnh hoạn (krankhaft);
sự thôi thúc đó thật là bệnh hoạn. : dieser Trieb ist abnorm
ungeheuerlich /(Ádj.)/
(abwertend) quái gở; quái dị; kỳ quặc; trơ tráo;
schrecklich (a), furchtbar (a), fürchterlich (a), unvorstellbar (adv).