abnorm /[ap'norm] (Adj.)/
quái gở;
kỳ cục;
bệnh hoạn (krankhaft);
dieser Trieb ist abnorm : sự thôi thúc đó thật là bệnh hoạn.
abnorm /[ap'norm] (Adj.)/
bất thường;
khác thường (unge wöhnlich);
die Frau ist abnorm dick : người đàn bà đó to béo lạ thường.