TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abnorm

quái gở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kỳ cục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bệnh hoạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bất thường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khác thường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

abnorm

abnorm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dieser Trieb ist abnorm

sự thôi thúc đó thật là bệnh hoạn.

die Frau ist abnorm dick

người đàn bà đó to béo lạ thường.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abnorm /[ap'norm] (Adj.)/

quái gở; kỳ cục; bệnh hoạn (krankhaft);

dieser Trieb ist abnorm : sự thôi thúc đó thật là bệnh hoạn.

abnorm /[ap'norm] (Adj.)/

bất thường; khác thường (unge wöhnlich);

die Frau ist abnorm dick : người đàn bà đó to béo lạ thường.