schrecklich /(Adj.)/
khủng khiếp;
kinh khủng;
ghê sợ;
ghê gớm;
hãi hùng;
die Unfallstelle bot einen schrecklichen Anblick : nơi xày ra tai nạn là một cảnh tượng khủng khiếp das ist ja schrecklich! : điều đó thật kinh khủng!
schrecklich /(Adj.)/
(ugs abwertend) tồi tệ;
kinh tởm;
gớm ghiếc;
er ist ein schreck licher Mensch : hắn là một con người tồi tệ.
schrecklich /(Adj.)/
(ugs ) kinh khủng;
rất tệ;
rất tồi;
eine schreckliche Hitze : cái nóng khủng khiếp.
schrecklich /(Adj.)/
(dùng để nhấh mạnh nghĩa của động từ hoặc tính từ) rất;
quá;
lắm;
cực kỳ;
vô cùng (sehr, äußerst);