TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rất tệ

tồi tàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thảm hại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rất tệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kinh khủng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rất tồi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quá tồi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cực kỳ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

rất tệ

miserabel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schrecklich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

widerlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Umformen ist aufgrund des schlecht ausgeprägten thermoelastischen Bereiches nur schlecht möglich.

Do vùng đàn hồi nhiệt rất tệ nên gia công biến dạng không tốt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Essen ist miserabel

thức ăn rất dở.

eine schreckliche Hitze

cái nóng khủng khiếp.

ein widerlich feuchtes Klima

khí hậu ầm ướt kinh khủng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

miserabel /[miza'ra:bal] (Adj.; ...bler, -ste) (emotional)/

tồi tàn; thảm hại; rất tệ;

thức ăn rất dở. : das Essen ist miserabel

schrecklich /(Adj.)/

(ugs ) kinh khủng; rất tệ; rất tồi;

cái nóng khủng khiếp. : eine schreckliche Hitze

widerlich /(Adj.)/

(abwertend) (dùng dể nhấn mạnh nghĩa của động từ hoặc tính từ) rất tệ; quá tồi; cực kỳ; kinh khủng (überaus);

khí hậu ầm ướt kinh khủng. : ein widerlich feuchtes Klima