miserabel /[miza'ra:bal] (Adj.; ...bler, -ste) (emotional)/
tồi tàn;
thảm hại;
rất tệ;
thức ăn rất dở. : das Essen ist miserabel
schrecklich /(Adj.)/
(ugs ) kinh khủng;
rất tệ;
rất tồi;
cái nóng khủng khiếp. : eine schreckliche Hitze
widerlich /(Adj.)/
(abwertend) (dùng dể nhấn mạnh nghĩa của động từ hoặc tính từ) rất tệ;
quá tồi;
cực kỳ;
kinh khủng (überaus);
khí hậu ầm ướt kinh khủng. : ein widerlich feuchtes Klima