TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

miserabel

bất hạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khốn khổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tồi tàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không may

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghèo nàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thảm hại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rất tệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khốn nạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đáng khinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

miserabel

miserabel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Essen ist miserabel

thức ăn rất dở.

sie ist in einem miserablen Zustand

cô ta đang ở trong tinh trạng khốn khổ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

miserabel /[miza'ra:bal] (Adj.; ...bler, -ste) (emotional)/

tồi tàn; thảm hại; rất tệ;

das Essen ist miserabel : thức ăn rất dở.

miserabel /[miza'ra:bal] (Adj.; ...bler, -ste) (emotional)/

bất hạnh; khốn khổ;

sie ist in einem miserablen Zustand : cô ta đang ở trong tinh trạng khốn khổ.

miserabel /[miza'ra:bal] (Adj.; ...bler, -ste) (emotional)/

khốn nạn; đáng khinh (niederträchtig, gemein);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

miserabel /I a/

không may, bất hạnh, khốn khổ, tồi tàn, nghèo nàn; ein miserabler Kerl đồ đểu, đồ ba que, đồ xỏ lá; II adv tồi, xấu, kém.