miserabel /[miza'ra:bal] (Adj.; ...bler, -ste) (emotional)/
tồi tàn;
thảm hại;
rất tệ;
das Essen ist miserabel : thức ăn rất dở.
miserabel /[miza'ra:bal] (Adj.; ...bler, -ste) (emotional)/
bất hạnh;
khốn khổ;
sie ist in einem miserablen Zustand : cô ta đang ở trong tinh trạng khốn khổ.
miserabel /[miza'ra:bal] (Adj.; ...bler, -ste) (emotional)/
khốn nạn;
đáng khinh (niederträchtig, gemein);