miserabel /[miza'ra:bal] (Adj.; ...bler, -ste) (emotional)/
khốn nạn;
đáng khinh (niederträchtig, gemein);
gottverlassen /(Adj.)/
khôn khổ;
khốn nạn;
bị bỏ rơi;
không được Chúa hay Thượng đế đoái thương;
không được Trời Phật phù hộ khốn nạn;
đê tiện;