unverschämt /(Adj.; -er, -este) (emotional)/
không biết ngượng;
không biết thẹn;
không biết xấu hổ;
trâng tráo;
trắng trợn;
unverschämt /(Adj.; -er, -este) (emotional)/
(ugs ) quá chừng;
thái quá;
mãnh liệt;
unverschämt /(Adj.; -er, -este) (emotional)/
(ugs ) (dùng nhấn mạnh nghĩa của tính từ) cực kỳ;
đặc biệt;
vô cùng (überaus, sehr);