Việt
ném
vút
quăng
tiêu điều
hoang vắng
vắng vẻ
ở nơi khỉ ho cò gáy
khôn khổ
khốn nạn
bị bỏ rơi
không được Chúa hay Thượng đế đoái thương
không được Trời Phật phù hộ khốn nạn
đê tiện
Đức
gottverlassen
gottverlassen /(Adj.)/
(ugs ) tiêu điều; hoang vắng; vắng vẻ; ở nơi khỉ ho cò gáy;
khôn khổ; khốn nạn; bị bỏ rơi; không được Chúa hay Thượng đế đoái thương; không được Trời Phật phù hộ khốn nạn; đê tiện;
gottverlassen /a/
bị] ném, vút, quăng; ròi (ỉ.