TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gottverlassen

ném

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quăng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiêu điều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoang vắng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vắng vẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở nơi khỉ ho cò gáy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khôn khổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khốn nạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị bỏ rơi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không được Chúa hay Thượng đế đoái thương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không được Trời Phật phù hộ khốn nạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đê tiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

gottverlassen

gottverlassen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gottverlassen /(Adj.)/

(ugs ) tiêu điều; hoang vắng; vắng vẻ; ở nơi khỉ ho cò gáy;

gottverlassen /(Adj.)/

khôn khổ; khốn nạn; bị bỏ rơi; không được Chúa hay Thượng đế đoái thương; không được Trời Phật phù hộ khốn nạn; đê tiện;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gottverlassen /a/

bị] ném, vút, quăng; ròi (ỉ.