TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ném

ném

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển toán học Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

liệng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quăng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển toán học Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

vứt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quẳng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vãi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

thế bay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sút

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quăng mạnh quả bóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chọi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thảy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

qtfltng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm bẩn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hắt xuống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phun

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cặn bã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xỉ nổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quặng đuôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sẩy thai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đẻ non

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sút.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lịa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hkosten vt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nếm thử

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thử

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thử nghiêm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lúa con

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

súc vật con

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lứa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lúa đẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cán phạng .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đóng mạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lấp đất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho... chạy thử

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thử làm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cổ thủ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lãng phí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoang phí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xa xỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xa phí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiêu hoang.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phác thảo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phác họa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thảo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

viết thảo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

viết vội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lóp vũa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự trát vữa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buộc tôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lên án

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lăng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

li tâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xa lánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lẩn tránh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tháo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưa lên bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổ bộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiêu thụ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cự tuyệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bác bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tù chói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không nhận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạ thủy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mđ máy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khỏi động máy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỉnh lý

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỉnh đón

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều chỉnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công bó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đăng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ban bố.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thâ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoác... lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

choàng... lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quàng... lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trùm... lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: das kochende Wasser wirft Blásen nưdc sôi tạo thành bọt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói đói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lừa dối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh lừa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lừa bịp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ăn cắp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh cắp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhảy lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

in die Höhe ~ nhảy lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đàn hồ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

co giãn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: mit den Fingern ~ búng ngón tay.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạ thủy law luât

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

quy tắc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

khuôn đúc

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

vật đúc

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

đúc

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

rót

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

ném

cast

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 cast

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 eject

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pitch attitude

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

launch

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

ném

werfen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schleudern

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verwerfen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

auseinanderwerfen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hinwerfen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

umreißen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

weit hinwerfen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

stecken

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ném

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

schmeißen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

platzieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schupfen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

befeuern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ballern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hauen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bewerfen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herumwerfen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

pfeffern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beschmeißen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abschleudem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gottverlassen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abwerfen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anschnellen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

auswerfen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Auswurf

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schmeißen I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schmettern I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Abwurf

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hinschmeißen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

durchkosten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wurf

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zliwerfen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

probieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schleuderei

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anwurf

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Absetzen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lancieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schnellen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Im Frühling treffen sich die Leute zu nicht verabredeten Zeiten, verbrennen ihre Terrainkalender, werfen Ihre Armbanduhren fort, trinken nächtelang.

Và mùa xuân, người ta gặp nhau vào những lúc không hẹn trước, đốt rụi lịch sinh hoạt, ném bỏ đồng hồ, chè chén suốt đêm.

Sie klagt, daß sie mit dem Geld nicht auskommt, er bittet sie um Verständnis, sie wirft Geschirr nach ihm, sie lieben sich nochmals, er geht wieder aufs Postamt.

Nàng phàn nàn không đủ tiền tiêu, ông mong nàng thông cảm, nàng ném chén đĩa vào ông, họ yêu nhau lần nữa rồi ông trở ra Bưu điện.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

In spring, people meet at unarranged times, burn their appointment books, throw away their watches, drink through the night.

Và mùa xuân, người ta gặp nhau vào những lúc không hẹn trước, đốt rụi lịch sinh hoạt, ném bỏ đồng hồ, chè chén suốt đêm.

Chuyện cổ tích nhà Grimm

Das Tor sprang beim dritten Rutenschlag auf, und als er die Löwen mit dem Brot gesänftigt hatte, trat er in das Schloß

Tiếng gõ thứ ba vừa dứt thì cửa mở tung ra, chàng ném bánh cho sư tử ăn và bước vào lâu đài.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Wirft man das Kunststoffteil auf ein Hartholzbrett, erkennt man das Klangverhalten (dumpf oder hell).

:: Khi ném một bộ phận chất dẻo lên một thớt gỗ, ta sẽ nhận ra tính năng âm thanh (đục hoặc trong).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mít dem Gélde um sich (A) schmeißen I

vứt tiền, vung tiền; ♦

die Sache schmeißen I

khéo léo thu xếp công việc.

éinen schmettern I

lật cốc, cạn cốc.

ein Wurf Érde

cái xẻng đất;

j-m eine Kußhand Zliwerfen

gửi cho ai một cái hôn (qua không khí); 2. đóng mạnh (cửa); 3. lấp (bằng) đất; lấp đầy, đổ đầy.

mit einer Ware schleudern

bán hàng giá rẻ.

j-n lancieren

đẩy ai lên; che chđ, bênh vực (a); 4. công bó, đăng, ban bố.

die Tür ins Schloß werfen

gõ cửa;

den Kopf in den Nácken werfen

ngửa mặt, ngẩng đầu lên; ins Ge/ängnis ~ bỏ tù;

Blicke werfen

đưa mắt nhìn; 2. khoác... lên, choàng... lên, quàng... lên, trùm... lên; 3. vung, tung;

in die Höhe schnellen

nhảy lên; 2. đàn hồ, co giãn; 3.:

mit den Fingern schnellen

búng ngón tay.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mit etw. nach jmdm. schmeißen

dùng vật gì ném vào ai.

einen Ball schupfen

ném một quả bóng.

die Demonstranten haben den Abgeordneten mit faulen Eiern be feuert

những người biểu tình đã ném trứng thối vào ông nghị sĩ.

den Ball ins Tor ballern

sút mạnh quả bóng vào khung thành.

er haut die Schuhe in die Ecke

nó đá đôi giày vào góc nhà

über müdet haute ich mich aufs Bett

tôi mệt mỏi quăng mình lên giường. 1

jmdn./etw. mit etw.

die Kinder warfen ihr Spielzeug im Zimmer herum

bọn trẻ con vứt đồ chơi bừa bãi trong phòng.

er pfefferte seine Schul tasche in die Ecke

nó quẳng cái cặp vào góc phòng.

wütend schmiss er ein Glas an die Wand

hắn tức giận ném cái ly váo tường

die Tür ins Schloss schmeißen

sập mạnh cánh cửa vào ổ khóa

jmdn. aus dem Zimmer schmeißen

tống cổ ai ra khỏi phòng.

den Ball werfen

ném quả bóng

einen Stein werfen

ném một hòn đá

(Sport) er wirft den Speer fast 90 m weit

anh ta ném lao xa gần 90 mét

er hat Weltrekord geworfen

anh ta đã lập kỷ lục thế giới trong môn ném lao (hay ném đĩa).

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

cast

khuôn đúc, vật đúc; đúc, rót; ném; thả

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

launch

phóng, ném; hạ thủy (tàu) law luât; quy tắc

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abschleudem /vt/

ném, vút; đánh lui, đẩy lủi (quân địch).

gottverlassen /a/

bị] ném, vút, quăng; ròi (ỉ.

abwerfen /vt/

1. ném, quẳng, tung, hắt xuống;

anschnellen /I vt/

vứt, ném, quăng, liệng; II vi (s)

auswerfen /I vt/

1. vứt, ném, quàng, bỏ;

auseinanderwerfen /vt/

vãi, ném, tung, rải, rắc; -

Auswurf /m -(e)s, -wür/

1. [sự] vứt, ném, tung, phun; 2. cặn bã; -

schmeißen I /vt/

ném, vứt, quẳng, quăng, lia, liệng; mít dem Gélde um sich (A) schmeißen I vứt tiền, vung tiền; ♦ die Sache schmeißen I khéo léo thu xếp công việc.

schmettern I /vt/

ném, liệng, lia, quẳng, quăng, vứt; ♦ éinen schmettern I lật cốc, cạn cốc.

Abwurf /m -(e)s, -wür/

1. [sự] ném, phóng, vút; 2. (kĩ thuật) bã, xỉ nổi, quặng đuôi; 3. (y) [sự] sẩy thai, đẻ non; 4. (thể thao) [sự] ném, tung, sút.

hinschmeißen /vt/

ném, vút, quẳng, quăng, lia, lịa, tương;

durchkosten /(durc/

(durchkosten) 1. thủ [nhiều], ném [nhiều], nếm thử [nhiều]; 2. (nghĩa bóng) thử, thử nghiêm.

Wurf /m-(e)s, Würf/

m-(e)s, Würfe 1. [sự] ném, vứt, liệng, quăng, quẳng; ein Wurf Érde cái xẻng đất; 2. [sự] ném, phóng; 3. lúa con, súc vật con, lứa, lúa đẻ; 4. cán phạng [phờ, hái].

Zliwerfen /vt/

1. (D) ném, vút, liệng, quăng, quẳng; j-m eine Kußhand Zliwerfen gửi cho ai một cái hôn (qua không khí); 2. đóng mạnh (cửa); 3. lấp (bằng) đất; lấp đầy, đổ đầy.

probieren /vt/

1. thử, cho... chạy thử; lấy mẫu, hóa nghiêm, phân tích, xét nghiêm; thử, thí nghiệm; 2. ném, thử; 3. thử làm, cổ thủ.

Schleuderei /f =, -en/

1. [sự] ném, vứt; 2. [tính, thói] lãng phí, hoang phí, xa xỉ, xa phí, tiêu hoang.

hinwerfen /vt/

1. ném, vứt, quẳng, quăng; 2.phác thảo, phác họa, thảo, viết thảo, viết vội; eine Bemerkung - viết nhận xét;

Anwurf /m -(e)s, -wür/

1. lóp vũa, sự trát vữa; 2. [sự] ném, quăng, liệng, vút; 3. (nghĩa bóng) [sự] buộc tôi, lên án; [sự, lôi] vu oan.

schleudern /I vt/

1. ném, vứt, quẳng, quăng, lia, liệng, tương, tung, lăng, phóng; das Auto wurde gegen einen Baum geschleudert ô tô đã bị đâm vào cây; 2. li tâm, tiét (mật ong); II vi: mit einer Ware schleudern bán hàng giá rẻ.

Absetzen /n -s/

1. [sự] xa lánh, lẩn tránh; 2. [sự] ném, thả, tháo; 2. [sự] đưa lên bỏ, đổ bộ; 4. [sự] bán, tiêu thụ.

verwerfen /vt/

1. ném, tung, vứt, quăng, quẳng, liệng; 2. cự tuyệt, bác bỏ, tù chói, không nhận; gạt bỏ (đề nghị); vứt bỏ, rôi bỏ, gác bỏ (ý nghỉ); 3. sẩy thai, đẻ non;

lancieren /vt/

1. (quân sự) ném (lựu dạn); phóng (ngư lôi...); 2. hạ thủy (tàu); 3. mđ máy, khỏi động máy, chỉnh lý, chỉnh đón, điều chỉnh; j-n lancieren đẩy ai lên; che chđ, bênh vực (a); 4. công bó, đăng, ban bố.

werfen /I vt/

1. ném, vút, liệng, quăng, quẳng, thâ, bỏ, buông, tung, lăng, phóng; die Tür ins Schloß werfen gõ cửa; den Kopf in den Nácken werfen ngửa mặt, ngẩng đầu lên; ins Ge/ängnis werfen bỏ tù; Blicke werfen đưa mắt nhìn; 2. khoác... lên, choàng... lên, quàng... lên, trùm... lên; 3. vung, tung; Waren auf den Markt werfen tung hàng ra thị trường; bô... xuống, ném... xuông, đặt... xuống; j-n aus dem Sáttel - vứt ai từ yên xuống; 4. hắt (bóng, ánh sáng); vút bô, gạt bỏ (điều nghi ngờ); 5.: das kochende Wasser wirft Blásen nưdc sôi tạo thành bọt; die See wirft hohe Wellen biển động, biển nổi sóng; das Tuch wirft Falten khăn gắp thành nép; 6. đê, sinh (về động vật); II vi: mit Geld um sich (A) - vung tiền, xài tiền, tiêu pha, phung phí, vung phí tiền bạc; mit Zitaten um sich (A) lạm dụng đoạn trích dẫn;

schnellen /I vt/

1. ném, quăng, quẳng, vứt, lia, liệng; 2. nói đói, lừa dối, đánh lừa, lừa bịp; 3. ăn cắp, đánh cắp; ăn trộm, xoáy; II vi (s) 1. nhảy lên, in die Höhe schnellen nhảy lên; 2. đàn hồ, co giãn; 3.: mit den Fingern schnellen búng ngón tay.

Từ điển toán học Anh-Việt

cast

ném, quăng

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schmeißen /i'Jmaisan] (st. V.; hat) (ugs.)/

ném [mit + Dat : vật gì];

dùng vật gì ném vào ai. : mit etw. nach jmdm. schmeißen

platzieren /[pla'tsiiran] (sw. V.; hat)/

(Ballspiele) sút; ném (bóng);

schupfen /[jopfon] (sw. V.; hat) (südd., Schweiz., österr.)/

quăng; ném (werfen);

ném một quả bóng. : einen Ball schupfen

befeuern /(sw. V.; hat)/

(ugs ) ném; liệng; quăng (bewerfen);

những người biểu tình đã ném trứng thối vào ông nghị sĩ. : die Demonstranten haben den Abgeordneten mit faulen Eiern be feuert

hinwerfen /(st. V.; hat)/

ném; vứt; quẳng; quăng (vào chỗ nào);

ballern /(sw. V.; hat) (ugs.)/

(Sport Jargon) sút; ném; quăng mạnh quả bóng;

sút mạnh quả bóng vào khung thành. : den Ball ins Tor ballern

hauen /(unr. V.; haute/hieb, gehauen/Ợandsch.:) gebaut)/

(hat; haute) (từ lóng) vứt; quăng; ném; liệng; hất;

nó đá đôi giày vào góc nhà : er haut die Schuhe in die Ecke tôi mệt mỏi quăng mình lên giường. 1 : über müdet haute ich mich aufs Bett

bewerfen /(st. V.; hat)/

ném; chọi; thảy; quăng; liệng (vật gì);

: jmdn./etw. mit etw.

herumwerfen /(st. V.; hát)/

(ugs ) vãi; ném; tung; rắc; rải; vứt (lung tung);

bọn trẻ con vứt đồ chơi bừa bãi trong phòng. : die Kinder warfen ihr Spielzeug im Zimmer herum

pfeffern /(sw. V.; hat)/

(ugs ) ném; vứt; quẳng; quăng; lia; liệng;

nó quẳng cái cặp vào góc phòng. : er pfefferte seine Schul tasche in die Ecke

schmeißen /i'Jmaisan] (st. V.; hat) (ugs.)/

ném; vứt; quẳng; qtfltng; lia; liệng; lao (schleudern);

hắn tức giận ném cái ly váo tường : wütend schmiss er ein Glas an die Wand sập mạnh cánh cửa vào ổ khóa : die Tür ins Schloss schmeißen tống cổ ai ra khỏi phòng. : jmdn. aus dem Zimmer schmeißen

werfen /['vertan] (st. V.; hat)/

ném; vứt; liệng; quăng; quẳng; tung; phóng; lao;

ném quả bóng : den Ball werfen ném một hòn đá : einen Stein werfen anh ta ném lao xa gần 90 mét : (Sport) er wirft den Speer fast 90 m weit anh ta đã lập kỷ lục thế giới trong môn ném lao (hay ném đĩa). : er hat Weltrekord geworfen

beschmeißen /(st. V.; hat) (ugs.)/

ném; chọi; quăng; liệng; thảy; vứt; làm bẩn (bewerfen);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cast, eject

ném

 pitch attitude /điện tử & viễn thông/

thế bay, ném, liệng (đánh thốc)

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ném

werfen vt, umreißen vt, schleudern vt, weit hinwerfen vt, verwerfen vt, auseinanderwerfen vt, stecken vt; ném dá giấu tay sich der Verantwortung zu entziehen suchen