durchmachen /vt/
1. tốt nghiệp (trưỏng học); 2. thử, thử nghiêm; chịu đựng, chịu, bị, chịu nổi.
Prüfung /f =, -en/
1. [sự] kiểm tra, kiểm nghiệm, khảo nghiệm, thử nghiêm; (kĩ thuật) mẫu thủ; 2. [kì, cuộc] thi, khảo hạch, sát hạnh; 3. (nghĩa bóng) [sự, cơn] thử thách, khó khăn.