TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tốt nghiệp

tốt nghiệp

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

học xong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thử

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thử nghiêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kết thúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm xong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoàn thành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

két liễu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đình chỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chấm dút.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ge

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự khỏi hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tù chức

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rút lui

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự kết thúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khóa töt nghiệp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiêu thụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiệt hại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tổn thất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thua lỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lỗ vón

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cân non

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cân thiéu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cân đuối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cân gian.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

tốt nghiệp

 graduate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

graduate

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

academic degree

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

tốt nghiệp

das Examen machen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Examen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Absolvent

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Graduierter

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Studienabschluss

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

absolvieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durchmachen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Beendung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Abgang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

tốt nghiệp

Diplômé

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Remise des diplômes

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Sie nimmt an Seminaren teil, macht ihr Abitur, wobei ihren Eltern und ihrer Schwester Freudentränen in den Augen stehen.

Bà tham dự các khóa học. Bà tốt nghiệp tú tài khiến bố mẹ và em gái bà khóc vì sung sướng.

Hier, auf dem Tisch, liegt ein Foto von ihm als Kapitän einer Fechterriege, umringt von anderen jungen Männern, die mittlerweile die Universität besucht haben, Ingenieure und Bankkaufleute geworden und verheiratet sind.

Còn đây, trên bàn này là tấm hình chụp ông hồi là đội trưởng đội đánh kiếm, chung quanh là những thanh niên bạn ông, giờ đã tốt nghiệp đại học thành kĩ sư, thương gia và lập gia đình cả rồi.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

She graduates from the gymnasium, with her parents and sister crying tears of happiness.

Bà tốt nghiệp tú tài khiến bố mẹ và em gái bà khóc vì sung sướng.

Here, on a table, is a photograph of him as captain of the fencing team, embraced by other young men who have since gone to university, become engineers and bankers, gotten married.

Còn đây, trên bàn này là tấm hình chụp ông hồi là đội trưởng đội đánh kiếm, chung quanh là những thanh niên bạn ông, giờ đã tốt nghiệp đại học thành kĩ sư, thương gia và lập gia đình cả rồi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Gymnasium absolvieren

tốt nghiệp trường trung học.

eine Schule durchmachen

tốt nghiệp một trường.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

durchmachen /vt/

1. tốt nghiệp (trưỏng học); 2. thử, thử nghiêm; chịu đựng, chịu, bị, chịu nổi.

Beendung /f =, -en/

sự] kết thúc, làm xong, hoàn thành, két liễu, tốt nghiệp, đình chỉ, chấm dút.

Abgang /m -(e)s, -gan/

1. sự khỏi hành (của tàu hỏa); 2. [sự] tù chức, rút lui; (sần khâu) [sự] rời khỏi, bỏ nghề; 3. [sự] tốt nghiệp, sự kết thúc; 4. khóa töt nghiệp; 5. [sự] tiêu thụ, bán (hàng hóa); 6. (về nưóc) [sự] hạ, xuống, rút; [sự] chảy đi, rò, rỉ, thoát ra (khí); 7. [sự] thiệt hại, tổn thất, thua lỗ, lỗ vón, [sự] cân non, cân thiéu, cân đuối, cân gian.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

absolvieren /[apzol'vkron] (sw. V.; hat)/

tốt nghiệp (một khóa học hoặc một trường);

tốt nghiệp trường trung học. : das Gymnasium absolvieren

durch /ma.chen (sw. V.; hat) (ugs.)/

học xong; tốt nghiệp;

tốt nghiệp một trường. : eine Schule durchmachen

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Tốt nghiệp

[DE] Absolvent

[EN] graduate

[FR] Diplômé

[VI] Tốt nghiệp

Tốt nghiệp

[DE] Graduierter

[EN] graduate

[FR] Diplômé

[VI] Tốt nghiệp

Tốt nghiệp

[DE] Studienabschluss

[EN] academic degree

[FR] Remise des diplômes

[VI] Tốt nghiệp

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 graduate /xây dựng/

tốt nghiệp

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tốt nghiệp

das Examen machen; Examen n.