absolvieren /[apzol'vkron] (sw. V.; hat)/
tốt nghiệp (một khóa học hoặc một trường);
das Gymnasium absolvieren : tốt nghiệp trường trung học.
absolvieren /[apzol'vkron] (sw. V.; hat)/
hoàn tất;
làm xong (verrichten, ableisten);
absolvieren /[apzol'vkron] (sw. V.; hat)/
thi đỗ một kỳ thi;
absolvieren /[apzol'vkron] (sw. V.; hat)/
(kath Rel ) miễn tội;
giải tội;
xá tội cho ai;