TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

absolvieren

kết thúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

töt nghiệp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mãn khóa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tốt nghiệp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoàn tất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm xong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thi đỗ một kỳ thi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

miễn tội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giải tội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xá tội cho ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

absolvieren

absolvieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Gymnasium absolvieren

tốt nghiệp trường trung học.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

absolvieren /[apzol'vkron] (sw. V.; hat)/

tốt nghiệp (một khóa học hoặc một trường);

das Gymnasium absolvieren : tốt nghiệp trường trung học.

absolvieren /[apzol'vkron] (sw. V.; hat)/

hoàn tất; làm xong (verrichten, ableisten);

absolvieren /[apzol'vkron] (sw. V.; hat)/

thi đỗ một kỳ thi;

absolvieren /[apzol'vkron] (sw. V.; hat)/

(kath Rel ) miễn tội; giải tội; xá tội cho ai;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

absolvieren /vt/

kết thúc, töt nghiệp, mãn khóa;