Iossprechen /(st. V.; hat)/
(Rel ) giải tội;
xóa tội;
linh mục đã giải tội cho hắn. : der Priester hat ihn losgesprochen
entsühnen /(sw. V.; hat) (geh)/
giải tội;
tha tội;
absolvieren /[apzol'vkron] (sw. V.; hat)/
(kath Rel ) miễn tội;
giải tội;
xá tội cho ai;
exkulpieren /[ekskol'piiran] (sw. V.; hat) (Rechtsspr.)/
giải tội;
bào chữa;
tuyên bố vô tội (rechtfertigen);
nhờ bản giám định tâm thần, thủ phạm được tuyên bô' vô tội. : der Täter wurde durch das psychiatrische Gutachten exkulpiert