Việt
chuộc
đền
bị mắt
bị thiệt
phải trả.
giải tội
tha tội
Đức
entsühnen
entsühnen /(sw. V.; hat) (geh)/
giải tội; tha tội;
entsühnen /vt/
chuộc, đền (lỗi), bị mắt, bị thiệt, phải trả.