entsühnen /vt/
chuộc, đền (lỗi), bị mắt, bị thiệt, phải trả.
bezahlen /vt/
1. trả tiền, thanh toán, chồng tiền, đóng tiền, nộp tiền, trả, đóng, nộp; sich bezahlt machen [dược] bù lại, bù vốn, hoàn lại, hoàn vốn; bỗ công, bỗ, bù vói, được đền bù, được bù đáp; 2. (mit D) (nghĩa bóng) bị mất, bị thiệt (mang, súc khỏe vì...).
büßen /I vt chuộc, đền, đển bù; II vi/
1. ăn năn, hối lỗi, hôi hận, sám hôi, hối tiếc, nhận lỗi; 2. (für A) bị mất, bị thiệt, phải trả.