Einlagekapital /n -s, -e u -ien/
sự] đóng góp, đóng tiền, nộp.
Erlegung II /f =, -en (tài chính)/
sự] trả tiền, đóng tiền, nộp tiền.
Einschuß I /m -sses, -Schüsse/
1. [sự] đóng góp, đóng tiền, nộp tiền; 2. (dệt) sợi ngang.
Entrichtung /f =, -en/
sự] trả tiền, đóng tiền, nộp tiền, thanh toán; die Entrichtung von Steuern sự đóng thuế.
Kontribution /f =, -en/
1. [sự] đóng góp, đóng tiền, nộp tiền; tiền góp, tiền nộp; 2. [tiền] bồi thường chiến tranh; [tiền, thué] đảm phụ; j-m eine Kontribution duferlegen đánh thuế đảm phụ.
berappen II /vt/
trả tiền, đóng tiền, nộp tiền, trả, đóng, góp.
kontentieren /vt/
1. làm bằng lòng [vừa lòng, đẹp lòng, vui lòng, vừa ý, đẹp ý, mãn nguyện], thỏa mãn; 2. (tài chính) trả tiền, đóng tiền, nộp tiền.
Begleichung /f =, -en/
1. [sự] cân bằng; 2. (tài chính) [sự] thanh toán, trang trái, trả tiền, đóng tiền, nộp tiền
Beisteuer /f =, -n/
sự] giữ tiền, cống hiến, đóng góp, góp phần, đóng tiền, nộp tiền, [tiền, món, kho ăn] đóng góp, nộp, giữ; [đề, sự] lạc quyên, quyên giúp, quyên góp, quyên cúng, quyên.
bezahlen /vt/
1. trả tiền, thanh toán, chồng tiền, đóng tiền, nộp tiền, trả, đóng, nộp; sich bezahlt machen [dược] bù lại, bù vốn, hoàn lại, hoàn vốn; bỗ công, bỗ, bù vói, được đền bù, được bù đáp; 2. (mit D) (nghĩa bóng) bị mất, bị thiệt (mang, súc khỏe vì...).
Einlage /f =, -n/
1. [sự] đóng góp, đóng tiền, nộp tiền; 2. [sự] đặt vào, dể vào, bỏ vào, đầu tu, bỏ vốn, hùn vốn, bô tiền; tờ phụ trương (báo...), bản phụ lục, phụ đính; 3. (kĩ thuật) miếng đệm, lóp đệm; [máng, bạc] lót; 4. (ấn loát) [sự] lắp vào, đặt vào; 5. (sân khấu) tiét mục lồng vào (chương trình), tiết mục phụ; 6. (y) tăm bông, nút gạc; 7. [cái, miếng, tấm] lót, lót chân, lót trong giầy.
befriedigen /vt/
1. [làm] thỏa mãn, mãn nguyên, toại nguyện, mãn ý, hài lòng, vùa lòng, thỏa dạ, hả hê, hả dạ, làm dịu, làm đô (đói, khát...); 2. làm yên lòng (yên tâm), đỗ dành, vỗ về, dỗ, làm dịu, làm bót (đau khổ, hồi hộp), làm... lắng xuống, làm khuây khỏa; 3. trả tiền, đóng tiền, nộp tiền, trả, đóng, nộp; tặng thưỏng, ban thưỏng, thưỏng;