Việt
làm bằng lòng
thỏa mãn
trả tiền
đóng tiền
nộp tiền.
Đức
kontentieren
kontentieren /vt/
1. làm bằng lòng [vừa lòng, đẹp lòng, vui lòng, vừa ý, đẹp ý, mãn nguyện], thỏa mãn; 2. (tài chính) trả tiền, đóng tiền, nộp tiền.