Flitterstück /n -(e)s, -e (kĩ thuật)/
miếng] đệm, lóp đệm; [máng, bạc] lót; (đưòng sắt) tấm nắn khe ray, tấm đệm, gỗ đệm, tấm cách li; (cơ khí) lõi, khuôn, ống lót đưỏng lửa; óng lót, ống bọc, ông vỏ, ông lót trục, sơ mi, áo; [vỏ, óng] kíp mìn.
Einlage /f =, -n/
1. [sự] đóng góp, đóng tiền, nộp tiền; 2. [sự] đặt vào, dể vào, bỏ vào, đầu tu, bỏ vốn, hùn vốn, bô tiền; tờ phụ trương (báo...), bản phụ lục, phụ đính; 3. (kĩ thuật) miếng đệm, lóp đệm; [máng, bạc] lót; 4. (ấn loát) [sự] lắp vào, đặt vào; 5. (sân khấu) tiét mục lồng vào (chương trình), tiết mục phụ; 6. (y) tăm bông, nút gạc; 7. [cái, miếng, tấm] lót, lót chân, lót trong giầy.