Việt
đệm
lóp đệm
Đức
Flitterstück
Flitterstück /n -(e)s, -e (kĩ thuật)/
miếng] đệm, lóp đệm; [máng, bạc] lót; (đưòng sắt) tấm nắn khe ray, tấm đệm, gỗ đệm, tấm cách li; (cơ khí) lõi, khuôn, ống lót đưỏng lửa; óng lót, ống bọc, ông vỏ, ông lót trục, sơ mi, áo; [vỏ, óng] kíp mìn.