Einlagekapital /n -s, -e u -ien/
sự] đóng góp, đóng tiền, nộp.
Obolus /m =, = u -se/
sự] góp phần, đóng góp, cống hién.
Scherileln /n -s, =/
sự] góp phần, đóng góp, cóng hiến; sein Scherileln beitragen (spenden, béisteuern, geben, niederlegen] góp phần [đóng góp, cóng hién] vào việc gì.
Beisteuer /f =, -n/
sự] giữ tiền, cống hiến, đóng góp, góp phần, đóng tiền, nộp tiền, [tiền, món, kho ăn] đóng góp, nộp, giữ; [đề, sự] lạc quyên, quyên giúp, quyên góp, quyên cúng, quyên.
Einschuß I /m -sses, -Schüsse/
1. [sự] đóng góp, đóng tiền, nộp tiền; 2. (dệt) sợi ngang.
Kontribution /f =, -en/
1. [sự] đóng góp, đóng tiền, nộp tiền; tiền góp, tiền nộp; 2. [tiền] bồi thường chiến tranh; [tiền, thué] đảm phụ; j-m eine Kontribution duferlegen đánh thuế đảm phụ.
Erlag /m -(e)s, -läge (thương mại)/
sự] trả tiền, nộp tiền, chồng tiền, đóng góp, đóng tiền.
Kollekte /f =, -n/
1. [khoản, tiền] thu, đóng góp, quyồn góp; 2. [sự] chung tiền, chung vốn, góp tiền.
Anteilnahme /f =/
1. [sự] tham gia, tham dự, đóng góp; 2. [sự] đồng tình, thiện cảm, thông cảm.
beisteuem /vt/
quyên, công hiến, quyên góp, lạc quyồn, đóng góp, góp phần.
Beitrag /m - (e)s, -trä/
1. hội phí, công đoàn phí, đảng phí, đoàn phí...; tiền nguyệt liềm (nguyệt phí); [sự] quyên, lạc quyên; 2. [sự] cống hiển, góp phần, đóng góp, phần, bộ phận; 3. mục (trang sách),
Einlage /f =, -n/
1. [sự] đóng góp, đóng tiền, nộp tiền; 2. [sự] đặt vào, dể vào, bỏ vào, đầu tu, bỏ vốn, hùn vốn, bô tiền; tờ phụ trương (báo...), bản phụ lục, phụ đính; 3. (kĩ thuật) miếng đệm, lóp đệm; [máng, bạc] lót; 4. (ấn loát) [sự] lắp vào, đặt vào; 5. (sân khấu) tiét mục lồng vào (chương trình), tiết mục phụ; 6. (y) tăm bông, nút gạc; 7. [cái, miếng, tấm] lót, lót chân, lót trong giầy.