Việt
đóng góp
đóng tiền
nộp tiền
bồi thường chiến tranh
tiền thuế đóng góp
tiền đảm phụ
Đức
Kontribution
e
:
j-m eine Kontribution duferlegen
đánh thuế đảm phụ.
Kontribution /[kontribu'tsiom], die; •—, -en/
tiền thuế đóng góp (do chiến tranh); tiền đảm phụ;
e : :
Kontribution /f =, -en/
1. [sự] đóng góp, đóng tiền, nộp tiền; tiền góp, tiền nộp; 2. [tiền] bồi thường chiến tranh; [tiền, thué] đảm phụ; j-m eine Kontribution duferlegen đánh thuế đảm phụ.