kriegspflichtigschätzung /f =, -en/
tiền] bồi thường chiến tranh; kriegspflichtig
Reparation /í =, -en/
tiền, khoản, sự] bồi thường chiến tranh, bồi thưòng, đền bù.
Kontribution /f =, -en/
1. [sự] đóng góp, đóng tiền, nộp tiền; tiền góp, tiền nộp; 2. [tiền] bồi thường chiến tranh; [tiền, thué] đảm phụ; j-m eine Kontribution duferlegen đánh thuế đảm phụ.