TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

reparation

bồi thường chiến tranh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bồi thưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đền bù.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoản bồi thường chiến tranh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phục hồi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự khôi phục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự lành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

reparation

repair

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

reparation

Reparation

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Reparaturmechanismus

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

reparation

réparation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Reparation,Reparaturmechanismus /SCIENCE,RESEARCH/

[DE] Reparation; Reparaturmechanismus

[EN] repair

[FR] réparation

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Reparation /die; -, -en/

(PL) khoản bồi thường chiến tranh;

Reparation /die; -, -en/

(Path ) sự phục hồi; sự khôi phục; sự lành (vết thương);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Reparation /í =, -en/

tiền, khoản, sự] bồi thường chiến tranh, bồi thưòng, đền bù.