Việt
bồi thường chiến tranh
bồi thưòng
đền bù.
khoản bồi thường chiến tranh
sự phục hồi
sự khôi phục
sự lành
Anh
repair
Đức
Reparation
Reparaturmechanismus
Pháp
réparation
Reparation,Reparaturmechanismus /SCIENCE,RESEARCH/
[DE] Reparation; Reparaturmechanismus
[EN] repair
[FR] réparation
Reparation /die; -, -en/
(PL) khoản bồi thường chiến tranh;
(Path ) sự phục hồi; sự khôi phục; sự lành (vết thương);
Reparation /í =, -en/
tiền, khoản, sự] bồi thường chiến tranh, bồi thưòng, đền bù.