Reparatur /f/VT_THUỶ/
[EN] repair
[VI] sự sửa chữa
Instandsetzung /f/VT_THUỶ/
[EN] repair
[VI] sự sửa chữa (tàu thuỷ)
reparieren /vt/XD, VT_THUỶ/
[EN] make good, repair
[VI] làm cho tốt, sửa chữa
instand setzen /vt/XD, VT_THUỶ/
[EN] make good, repair
[VI] sửa chữa, làm cho chạy (máy móc)