Konvaleszenz /f =/
1. [sự] lại sức, hồi phục (sau khi ốm...); 2. thỏi kì dưông bệnh.
herstellbar /a/
1. [được] chuẩn bị; 2. [được] khôi phục, hồi phục; 3. (y) chữa khỏi thiết lập, kién lập; 3. khôi phục, phục hồi, nói lại, tái diễn; phục hưng, trung hưng; 4. chữa bệnh.
wiederherstellen /(imp/
1. khôi phục, phục hồi, hồi phục; die Ehre wieder hérstellen được minh oan, được phục hồi danh dự, được phục quyền; 2. hồi phục (sức khỏe), chữa bênh; wiederhergestellt sein hồi phục, khôi phục (súc khỏe).
wiederaufbauen /(impf baute wieder auf, part II wiederaufgebaut) vt/
(impf baute wieder auf, part II wiederaufgebaut) khôi phục, phục hồi, hồi phục, lập lại, xây dựng lại.
Wiederherstellung /f =, -en/
1. (sự) khôi phục, phục hồi, hồi phục; 2. [sự] hồi phục súc khỏe, khỏi bệnh.
Wiederaufbau /m -(e)s/
sự] khôi phục, phục hồi, lập lại, hồi phục, xây dựng lại, kiến thiết lại, tái thiết, cải tổ, chắn chỉnh.