rekonstruieren /vt/
xây dựng lại, kiến thiết lại, tái thiết, tổ chúc lại, cải tổ, chắn chỉnh.
Rekonstruierung,Rekonstruktion /ỉ =, -en/
sự] xây dựng lại, kiến thiết lại, tái thiết, tổ chúc lại, cải tổ, chấn chỉnh.
Umbau /m/
1. -(e)s, -e [sự] xây dựng lại, kiến thiết lại, xây lại; 2. -(e)s, -ten ngôi nhà được xây dựng lại.
Wiederaufbau /m -(e)s/
sự] khôi phục, phục hồi, lập lại, hồi phục, xây dựng lại, kiến thiết lại, tái thiết, cải tổ, chắn chỉnh.
Neugestaltung /f =, -en/
sự] xậy dựng lại, kiến thiết lại, xây lại, tẨ chtjc lại, chỉnh đón lại, chấn chỉnh lại, cải bián, cải tạo, cải tổ, cải cách.