genesen /vi (s)/
bình phục, khỏi bệnh; eines Kindes genesen sinh con, đẻ.
wideraufstehen /(wiederaufstehn) (impf stand wieder auf, part II wiederaufgestanden) vi (s)/
(wiederaufstehn) (impf stand wieder auf, part II wiederaufgestanden) bình phục, lại ngưởi, khỏi bệnh, khỏi óm.
gesunden /vi (s)/
khỏi bệnh, khỏi ôm, bình phục, lại ngưòi; (sau khi khỏi bệnh) bình phục, hồi SÜC, lại ngưòi.
Gesundung /f =, -en/
1. [sự] khỏi bệnh, khỏi ốm, bình phục, lại người, điều trị; 2. [sự) bồi dưởng sủc khóe, bồi bổ súc lực; [sự] chấn chính, chỉnh đốn, cải thiện.
wiederaufkommen /impf kam wiederauf, part II wiederaufgekommen) vi (/
impf kam wiederauf, part II wiederaufgekommen) 1. khỏi bệnh, khói ốm, bình phục, lại ngưôi; 2. xuất hiện lại.
Aufkommen /n -s/
1. [sự] di lên, mọc; 2. [sự] bình phục; 3. [sự] xuất hiện; 4. [sự] cam đoan, bảo đảm.
Heilung /f =, -en/
1. [sự] chữa khỏi, khỏi bệnh, khỏi ốm, bình phục, lành bệnh, khỏe lại; 2. liệu pháp; [sự, phép] điều trị, chữa bệnh, trị liệu.
Restaurierung /f =, -en/
1. [sự] phục ché, trùng tu, tu bổ, tu sửa, tu tạo, khôi phục, phục hôi, phục hưng, trung hưng; 2. [sự] nghỉ ngơi, tĩnh dưõng, bình phục, khỏi bệnh, khỏi ốm.
autkommen /vỉ (/
1. nâng lên, đi lên; 2. khỏi bệnh, khỏi ốm, bình phục; 3. (sinh vật) mọc lên, lđn lên; (thực vật) nảy mầm; 4.đi lên trưđc, tiến lên; 5. xuất hiện; 6. ngang hàng, bình đẳng, bình quân, đuổi kịp, ngang; 7.
Bein /n -(e)s,/
1. chân; die Bein e kreuzen ngồi bắt chéo chân; von einem - aufs andere treten đúng đổi chân; laufen, was die Bein e können chạy vắt chân lên cổ, chạy hết súc; sich (D) die Bein e dblaufen 1. chạy tha hồ; hết súc; chạy thả cửa, chạy nhiều, chạy mệt; 2. (nach D) sai nhịp bưdc; schlecht auf den Beinen sein lê bưdc khó nhọc; auf die - e kommen bình phục, khỏi ốm, ôm dậy; tự lực được; j -n auf die Bein e bringen; 1. chữa khỏi bệnh cho ai; 2. làm rói loạn, làm huyên náo, làm náo động j -m auf die Bein e helfen, j -n auf die Bein é stellen chũa khỏi bệnh cho ai, giúp ai, bình phục, ổm dậy; fest auf den Bein en stehen đúng vững trên đôi chân; (nghĩa bóng) phân tích, xem xét, nghiên cứu kỹ; 2. [cái] chân (bàn...); 3. xương cốt; j - m Beine machen giục, thúc dục, giục giã, thôi thúc.