anjheiIen /(sw. V.; ist)/
lành lại (vết thương);
khỏi bệnh;
da đã hoàn toàn lành rồi. : die Haut ist völlig angeheilt
heilen /(sw. V.)/
(ist) lành lại;
khỏi bệnh;
bình phục (gesund werden);
vết thương lành mà không để lại sẹo. : die Wunde heilt ohne Narbenbildung
zuwachsen /(st. V.; ist)/
lành lại;
liền lại;
thành sẹo;
vết thương đã liền sẹo. : die Wunde ist zugewachsen