Việt
thành sẹo
liền sẹo
khỏi
liền da
lành lại
nổi vân.
lành
liền sẹo.
liền lại
Anh
cacatrizant
Đức
narben
verheilen
abheilen
zuwachsen
zuheilen
die Wunde ist zugewachsen
vết thương đã liền sẹo.
die Wunde ist zugeheilt
vết thưang đã liền sẹo.
zuwachsen /(st. V.; ist)/
lành lại; liền lại; thành sẹo;
vết thương đã liền sẹo. : die Wunde ist zugewachsen
zuheilen /(sw. V.; ist)/
liền da; thành sẹo; liền sẹo; khỏi;
vết thưang đã liền sẹo. : die Wunde ist zugeheilt
thành sẹo, nổi vân.
verheilen /vi (s)/
khỏi, lành, liền da, thành sẹo, liền sẹo.
abheilen /vi (s, h)/
khỏi, lành lại, liền da, thành sẹo, liền sẹo.
cacatrizant /y học/
thành sẹo, liền sẹo