TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abheilen

khỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lành lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liền da

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thành sẹo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liền sẹo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm trong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

abheilen

abheilen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abheilen /vi (s, h)/

khỏi, lành lại, liền da, thành sẹo, liền sẹo.

abheilen /vt (hóa)/

lắng, làm trong;