Việt
khỏi
lành lại
liền da
thành sẹo
liền sẹo.
lắng
làm trong
Đức
abheilen
abheilen /vi (s, h)/
khỏi, lành lại, liền da, thành sẹo, liền sẹo.
abheilen /vt (hóa)/
lắng, làm trong;