abheilen /vt (hóa)/
lắng, làm trong;
schönen /vt/
làm trong, lắng trong (rượu vang).
abklaren /vt/
làm trong, làm lắng đọng; làm sạch, lọc, chắt lọc; (hóa) chắt, gạn, tách li;
klären /vt/
1. giải thích, giải quyết (vấn đề...); 2. (hóa) làm trong, lắng trong; 3. giẫy cỏ, cào cỏ, làm cỏ, nhổ cỏ; 4. dọn sạch, dọn quang (rừng);